-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====(thông tục) đàn tăng rung===== =====(thông tục) sự rung cảm (như) vibration===== ==Từ điển đồng ng...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vaibz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(thông tục) sự rung cảm (như) vibration==========(thông tục) sự rung cảm (như) vibration=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.pl.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.pl.==========Vibrations, feelings, sensations, resonance(s), rapport,empathy, sympathy: I felt the place had really good vibes theminute I walked in.==========Vibrations, feelings, sensations, resonance(s), rapport,empathy, sympathy: I felt the place had really good vibes theminute I walked in.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.pl.=====- ===N.pl.===+ - + =====Colloq.==========Colloq.=====01:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ