• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">vaibz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">vaibz</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ số nhiều===
    ===Danh từ số nhiều===
    - 
    =====(thông tục) đàn tăng rung=====
    =====(thông tục) đàn tăng rung=====
    - 
    =====(thông tục) sự rung cảm (như) vibration=====
    =====(thông tục) sự rung cảm (như) vibration=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.pl.=====
    +
    -
    =====Vibrations, feelings, sensations, resonance(s), rapport,empathy, sympathy: I felt the place had really good vibes theminute I walked in.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.pl.=====
    +
    -
    =====Colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vibrations, esp. in the sense of feelings oratmosphere communicated (the house had bad vibes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======VIBRAPHONE. [abbr.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /vaibz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (thông tục) đàn tăng rung
    (thông tục) sự rung cảm (như) vibration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X