• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,viʤi'lænti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,viʤi'lænti</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Thành viên " Tiểu ban kiểm tra" ( Tổ chức hành tội kiểu Lynsơ)=====
    =====Thành viên " Tiểu ban kiểm tra" ( Tổ chức hành tội kiểu Lynsơ)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A member of a vigilance committee or similar body. [Sp., =vigilant]=====
    =====A member of a vigilance committee or similar body. [Sp., =vigilant]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,viʤi'lænti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội viên dân phòng
    Thành viên " Tiểu ban kiểm tra" ( Tổ chức hành tội kiểu Lynsơ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A member of a vigilance committee or similar body. [Sp., =vigilant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X