• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác vigour =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như vigour===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sức mãnh li...)
    (them phien am)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">vigә(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /vigә(r)/

    Thông dụng

    Cách viết khác vigour

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như vigour

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sức mãnh liệt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cường tráng

    Oxford

    US var. of VIGOUR.

    Tham khảo chung

    • vigor : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X