• /´vigə/

    Thông dụng

    Cách viết khác vigor

    Danh từ

    Sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng
    full of vigour
    đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng
    Sự mãnh liệt, tính chất mạnh mẽ, khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách..)
    music of tremendous vigour
    nền âm nhạc có một sức mạnh ghê gớm
    vigour of literary style
    khí lực của văn phong
    man of vigour
    người có khí lực
    Sự mãnh liệt, sự hăng hái, sự mạnh mẽ
    the vigour of an attack
    sức mãnh liệt của một cuộc tấn công
    to grow with vigour
    mọc mạnh mẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X