• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Viking) binh lính và cướp biển người Xcăngđinavi đến định cư ở một vài vùng Bắc và Tây Âu, kể cả n...)
    Hiện nay (15:36, ngày 13 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Sửa đổi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'vaikiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Danh từ Viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương nhân và cướp biển người Xcăngđinavi (''Scandinavia'') đến xâm chiếm, cướp bóc, buôn bán và định cư ở một số vùng Châu Âu rộng lớn và những quần đảo thuộc Bắc Đại Tây Dương, từ thế cuối kỷ thứ 8 đến thế giữa kỷ thứ 11.=====
     +
    =====[[Hình: Viking.jpg]]=====
    -
    =====( Viking) binh lính và cướp biển người Xcăngđinavi đến định cư ở một vài vùng Bắc và Tây Âu, kể cả nước Anh, từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10)=====
     
    -
    ::[[Viking]] [[raiders]]
     
    -
    ::bọn cướp biển Vaikinh
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & adj.===
     
    - 
    -
    =====N. any of the Scandinavian seafaring pirates andtraders who raided and settled in parts of NW Europe in the8th-11th c.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. of or relating to the Vikings or their time.[ON v¡kingr, perh. f. OE wicing f. wic camp]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=viking viking] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'vaikiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Danh từ Viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương nhân và cướp biển người Xcăngđinavi (Scandinavia) đến xâm chiếm, cướp bóc, buôn bán và định cư ở một số vùng Châu Âu rộng lớn và những quần đảo thuộc Bắc Đại Tây Dương, từ thế cuối kỷ thứ 8 đến thế giữa kỷ thứ 11.
    Hình: Viking.jpg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X