• Revision as of 14:08, ngày 4 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'vaikiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Viking) binh lính và cướp biển người Xcăngđinavi đến định cư ở một vài vùng Bắc và Tây Âu, kể cả nước Anh, từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10)
    Viking raiders
    bọn cướp biển Vaikinh

    Oxford

    N. & adj.

    N. any of the Scandinavian seafaring pirates andtraders who raided and settled in parts of NW Europe in the8th-11th c.
    Adj. of or relating to the Vikings or their time.[ON v¡kingr, perh. f. OE wicing f. wic camp]

    Tham khảo chung

    • viking : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X