• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường trôn ốc===== =====(giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuy...)
    So với sau →

    17:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường trôn ốc
    (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường trơn ốc
    đường xoắn ốc

    Oxford

    N.

    A rolling motion.
    A spiral turn.
    A whorl of a spiralshell.
    Anat. a convolution. [as VOLUTE, after REVOLUTIONetc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X