• Revision as of 15:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người)
    a wacky comedian
    một diễn viên hài lập dị

    Oxford

    Adj. & n.

    (also whacky) sl.
    Adj. (-ier, -iest) crazy.
    N.(pl. -ies) a crazy person.
    Wackily adv. wackiness n.[orig. dial., = left-handed, f. WHACK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X