-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actor , banana , card * , clown , comic , cutup , droll , entertainer , farceur , humorist , jester , joker , jokester , laugh , merry-andrew , million laughs , quipster , stand-up comic , stooge * , top banana * , wag , wisecracker , wit * , zany * , funnyman , wit , zany , amuser , card , chevy chase , fool , prankster , woody allen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ