• Revision as of 03:19, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Hoavinh2484 (Thảo luận | đóng góp)
    /´wæki/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người)
    a wacky comedian
    một diễn viên hài lập dị

    Oxford

    Adj. & n.

    (also whacky) sl.
    Adj. (-ier, -iest) crazy.
    N.(pl. -ies) a crazy person.
    Wackily adv. wackiness n.[orig. dial., = left-handed, f. WHACK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X