• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấy dán tường===== ===Ngoại động từ=== =====Phủ giấy dán tường (lên tường một căn phòng)===== == Từ ...)
    So với sau →

    18:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy dán tường

    Ngoại động từ

    Phủ giấy dán tường (lên tường một căn phòng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mẫu nền màn hình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy dán tường

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phiếu mở đường

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Paper sold in rolls for pasting on to interiorwalls as decoration.
    An unobtrusive background, esp. (usu.derog.) with ref. to sound, music, etc.
    V.tr. (often absol.)decorate with wallpaper.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X