-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chiến tranh===== ::warlike feat ::chiến công =====Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, h...)
So với sau →15:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến
- warlike imperialism
- chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
- warlike temper
- tính hiếu chiến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ