• /fit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công, chiến công
    a feat of arms
    chiến công
    Ngón điêu luyện, ngón tài ba
    a feat of acrobatics
    ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện

    Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

    Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X