• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chiến tranh===== ::warlike feat ::chiến công =====Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:laik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ:laik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chiến tranh
    warlike feat
    chiến công
    Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến
    warlike imperialism
    chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    warlike temper
    tính hiếu chiến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Combative, belligerent, bellicose, aggressive, pugnacious,hostile, bloodthirsty; hawkish, militaristic, jingoistic,warmongering: Violation of the border was a warlike act thatmust be punished. There are warlike factions in everygovernment.

    Oxford

    Adj.

    Threatening war; hostile.
    Martial; soldierly.
    Ofor for war; military (warlike preparations).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X