• Revision as of 15:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chiến tranh
    warlike feat
    chiến công
    Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến
    warlike imperialism
    chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    warlike temper
    tính hiếu chiến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Combative, belligerent, bellicose, aggressive, pugnacious,hostile, bloodthirsty; hawkish, militaristic, jingoistic,warmongering: Violation of the border was a warlike act thatmust be punished. There are warlike factions in everygovernment.

    Oxford

    Adj.

    Threatening war; hostile.
    Martial; soldierly.
    Ofor for war; military (warlike preparations).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X