• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔ:m'hɑ:tid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔ:m'hɑ:tid</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm=====
    =====Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Having a warm heart; kind, friendly.=====
    =====Having a warm heart; kind, friendly.=====

    02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔ:m'hɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having a warm heart; kind, friendly.
    Warm-heartedlyadv. warm-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X