• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔrəntəbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔrəntəbl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)=====
    =====Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Able to be warranted.=====
    =====Able to be warranted.=====

    02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔrəntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lý do, có lý do xác đáng
    Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Able to be warranted.
    (of a stag) old enough to behunted (5 or 6 years).
    Warrantableness n. warrantably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X