• Revision as of 15:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /[¸wɔrən´ti:]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được bảo chứng
    người được bảo đảm
    người được bảo hành

    Oxford

    N.

    A person to whom a warranty is given.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X