• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đang đánh nhau; đang có chiến tranh===== =====Mâu thuẩn; xung khắc===== ::warring passions ::những đam mê gi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:riη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ:riη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang đánh nhau; đang có chiến tranh
    Mâu thuẩn; xung khắc
    warring passions
    những đam mê giằng xé con người
    warring elements
    các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

    Oxford

    Adj.

    Rival, antagonistic.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X