127.0.0.1 (Thảo luận) (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)===== ::shewaswaryof [[stran...) So với sau →
15:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
Cautious, careful, on (one's) guard, circumspect, prudent,apprehensive, chary, watchful, vigilant, on the qui vive,heedful, observant, on (one's) toes, Colloq cagey, Slang leery(of): Phoebe is wary of going out with someone she doesn'tknow.
Oxford
Adj.
(warier, wariest) 1 on ones guard; given to caution;circumspect.
(foll. by of) cautious, suspicious (am wary ofusing lifts).
Showing or done with caution or suspicion (awary expression).
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn