• (đổi hướng từ Strangers)
    /'streinʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lạ, người không quen biết
    he is no stranger to me
    tôi quen anh ta lắm
    he is a stranger to me
    tôi không quen anh ta
    the little stranger
    đứa trẻ mới đẻ
    Người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết)
    to make a stranger of somebody
    đối đãi với ai như người xa lạ
    I am a stranger here
    tôi không quen biết vùng này
    he is a stranger to fear
    sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
    Người nước ngoài
    be a/no stranger to something
    lạ/không lạ gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X