• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)===== ::she was wary of [[stran...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'weəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:46, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'weəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
    she was wary of strangers
    cô ta cảnh giác với những người lạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Cautious, careful, on (one's) guard, circumspect, prudent,apprehensive, chary, watchful, vigilant, on the qui vive,heedful, observant, on (one's) toes, Colloq cagey, Slang leery(of): Phoebe is wary of going out with someone she doesn'tknow.

    Oxford

    Adj.

    (warier, wariest) 1 on ones guard; given to caution;circumspect.
    (foll. by of) cautious, suspicious (am wary ofusing lifts).
    Showing or done with caution or suspicion (awary expression).
    Warily adv. wariness n. [WARE(2) + -Y(1)]

    Tham khảo chung

    • wary : National Weather Service
    • wary : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X