• Revision as of 15:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
    she was wary of strangers
    cô ta cảnh giác với những người lạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Cautious, careful, on (one's) guard, circumspect, prudent,apprehensive, chary, watchful, vigilant, on the qui vive,heedful, observant, on (one's) toes, Colloq cagey, Slang leery(of): Phoebe is wary of going out with someone she doesn'tknow.

    Oxford

    Adj.

    (warier, wariest) 1 on ones guard; given to caution;circumspect.
    (foll. by of) cautious, suspicious (am wary ofusing lifts).
    Showing or done with caution or suspicion (awary expression).
    Warily adv. wariness n. [WARE(2) + -Y(1)]

    Tham khảo chung

    • wary : National Weather Service
    • wary : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X