• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn===== ::to do the washing-up ::làm công việc rửa bát =====Vậ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ∫iη'ʌp</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ∫iη'ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn
    to do the washing-up
    làm công việc rửa bát
    Vật cần phải rửa (đĩa, bát, dao..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X