-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng)===== ::washy soup ::cháo loãng ::washy food ::th...)
So với sau →15:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
- a washy style
- văn nhạt nhẽo
- washy encouragement
- sự khuyến khích không hăng hái
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ