-
Thông dụng
Tính từ
Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
- a washy style
- văn nhạt nhẽo
- washy encouragement
- sự khuyến khích không hăng hái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- thin , watered-down , waterish , watery , weak , bland , innocuous , jejune , namby-pamby , vapid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ