• /'wɔ∫i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng)
    washy soup
    cháo loãng
    washy food
    thức ăn nhạt
    washy wine
    rượu nhạt
    Nhạt, bạc thếch (màu sắc)
    a washy colour
    màu bạc thếch
    Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
    a washy style
    văn nhạt nhẽo
    washy encouragement
    sự khuyến khích không hăng hái


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X