• Revision as of 15:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng)
    washy soup
    cháo loãng
    washy food
    thức ăn nhạt
    washy wine
    rượu nhạt
    Nhạt, bạc thếch (màu sắc)
    a washy colour
    màu bạc thếch
    Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
    a washy style
    văn nhạt nhẽo
    washy encouragement
    sự khuyến khích không hăng hái

    Oxford

    Adj.

    (washier, washiest) 1 (of liquid food) too watery or weak;insipid.
    (of colour) faded-looking, thin, faint.
    (of astyle, sentiment, etc.) lacking vigour or intensity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X