• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính===== ::waspish temper ::tính khí gắt gỏng =====Chua chát, gay gắt, châm chọc...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔspiʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔspiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
    waspish temper
    tính khí gắt gỏng
    Chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
    waspish style
    văn châm chọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Irascible, bad-tempered, foul-tempered, temperamental,testy, grouchy, sensitive, volatile, querulous, edgy, petulant,spiteful, peevish, cantankerous, curmudgeonly, cross, crabby,crabbed, crotchety, splenetic, grumpy, captious, cranky, crusty:Elaine is feeling very waspish today - no one can do anythingright.

    Oxford

    Adj.

    Irritable, petulant; sharp in retort.
    Waspishly adv.waspishness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X