• /'wɔspiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
    waspish temper
    tính khí gắt gỏng
    Chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
    waspish style
    văn châm chọc


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X