• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔseil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔseil</font>'''/=====
    Dòng 26: Dòng 22:
    *Ving: [[Wassailing]]
    *Ving: [[Wassailing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====Archaic=====
    =====Archaic=====

    02:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔseil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu
    (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi nhậu nhẹt
    (từ cổ, nghĩa cổ) lễ mừng năm mới
    (từ cổ, nghĩa cổ) bia hoặc rượu vang có gia vị và đường

    Động từ

    Chè chén; nhậu nhẹt
    Nâng cốc chúc mừng sức khoẻ ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Archaic
    N.
    A festive occasion; a drinking-bout.
    A kind of liquor drunk on such an occasion.
    V.intr. makemerry; celebrate with drinking etc.
    Wassail-bowl (or -cup) abowl or cup from which healths were drunk, esp. on Christmas Eveand Twelfth Night.
    Wassailer n. [ME w‘s h‘il etc. f. ON vesheill, corresp. to OE wes hal 'be in health', a form ofsalutation: cf. HALE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X