• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tàn phá, sự phá hoại===== =====Sự hao mòn dần===== ===Tính từ=== =====Tàn phá, phá hoại===== ::a [[wasti...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'westiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:40, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'westiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tàn phá, sự phá hoại
    Sự hao mòn dần

    Tính từ

    Tàn phá, phá hoại
    a wasting storm
    một trận bão tàn phá
    Làm hao mòn dần
    a wasting disease
    một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
    a wasting care
    mối lo lắng mòn mỏi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X