• (Khác biệt giữa các bản)
    (Định nghĩa chưa chính xác)
    (sua nghia)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày cuối tuần, thứ bảy và ngày chủ nhật)=====
    +
    =====Ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày chủ nhật)=====
    ::[[weekday]] [[opening]] [[times]]
    ::[[weekday]] [[opening]] [[times]]
    ::thời gian mở cửa vào các ngày thường trong tuần
    ::thời gian mở cửa vào các ngày thường trong tuần
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ngày (thường) trong tuần=====
    +
    =====ngày (thường) trong tuần=====
    =====ngày mở cửa (không kể ngày chủ nhật)=====
    =====ngày mở cửa (không kể ngày chủ nhật)=====
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====A day other than Sunday or other than at a weekend (oftenattrib.: a weekday afternoon).=====
    =====A day other than Sunday or other than at a weekend (oftenattrib.: a weekday afternoon).=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:54, ngày 12 tháng 12 năm 2008

    /´wi:k¸dei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày chủ nhật)
    weekday opening times
    thời gian mở cửa vào các ngày thường trong tuần


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày (thường) trong tuần
    ngày mở cửa (không kể ngày chủ nhật)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A day other than Sunday or other than at a weekend (oftenattrib.: a weekday afternoon).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X