• Revision as of 02:54, ngày 12 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´wi:k¸dei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày chủ nhật)
    weekday opening times
    thời gian mở cửa vào các ngày thường trong tuần


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày (thường) trong tuần
    ngày mở cửa (không kể ngày chủ nhật)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A day other than Sunday or other than at a weekend (oftenattrib.: a weekday afternoon).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X