• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wi:l&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wi:l&#601;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::xe ba bánh
    ::xe ba bánh
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(in comb.) a vehicle having a specified number of wheels.2 a wheelwright.=====
    =====(in comb.) a vehicle having a specified number of wheels.2 a wheelwright.=====

    02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wi:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
    (kỹ thuật) thợ đóng xe
    (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể
    a three-wheeler
    xe ba bánh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (in comb.) a vehicle having a specified number of wheels.2 a wheelwright.
    A horse harnessed next to the wheels andbehind another.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X