• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) liễu gai===== =====Đồ đan bằng liễu gai===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Plaited twigs or o...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wikə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:00, ngày 26 tháng 7 năm 2008

    /wikə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) liễu gai
    Đồ đan bằng liễu gai

    Oxford

    N.

    Plaited twigs or osiers etc. as material for chairs,baskets, mats, etc. [ME, f. E.Scand.: cf. Sw. viker willow,rel. to vika bend]

    Tham khảo chung

    • wicker : National Weather Service
    • wicker : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X