• /wikə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) liễu gai
    Đồ đan bằng liễu gai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    branch , rope , straw , twig , withe , woven

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X