• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) liễu gai===== =====Đồ đan bằng liễu gai===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Plaited twigs or o...)
    So với sau →

    05:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) liễu gai
    Đồ đan bằng liễu gai

    Oxford

    N.

    Plaited twigs or osiers etc. as material for chairs,baskets, mats, etc. [ME, f. E.Scand.: cf. Sw. viker willow,rel. to vika bend]

    Tham khảo chung

    • wicker : National Weather Service
    • wicker : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X