• Revision as of 14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /wigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

    Động từ

    (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    to wiggle one's toes
    ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle!
    đứng yên, không được ngọ nguậy!

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự lắc lư, (v) lắc lư

    Hóa học & vật liệu

    sự lay động

    Kỹ thuật chung

    sự lắc

    Oxford

    V. & n.
    Colloq.
    V.intr. & tr. move or cause to move quicklyfrom side to side etc.
    N. an act of wiggling.
    Wiggler n.[ME f. MLG & MDu. wiggelen: cf. WAG(1), WAGGLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X