• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)=====
    =====(thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[wittered]]
     +
    *Ving: [[wittering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    03:48, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)

    Hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by on) colloq. speak tediously on trivialmatters. [20th c.: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • witter : National Weather Service
    • witter : Corporateinformation
    • witter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X