• Revision as of 11:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật chưa thành phẩm

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vật cần hàn
    vật gia công (chi tiết)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phôi gia công
    workpiece diameter
    đường kính phôi gia công

    Oxford

    N.

    A thing worked on with a tool or machine.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X