• /dai'æmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) đường kính
    Số phóng to (của thấu kính...)
    lens magnifying 20 diameters
    thấu kính phóng to 20 lần

    Xây dựng

    số bội giác

    Kỹ thuật chung

    đường kính
    average grain diameter
    đường kính trung bình của hạt
    beam diameter
    đường kính chùm
    biparietal diameter
    đường kính hai đỉnh
    bitemporal diameter
    đường kính hai thái dương
    circle diameter
    đường kính vòng tròn
    cladding diameter
    đường kính tăng kính
    cladding diameter
    đường kính vỏ
    coccygeopubic diameter
    đường kính xương cụt dưới mu
    conjugate diameter
    đường kính liên hợp
    conjugate diameter
    đường kính trước sau eo trên
    conjugate diameter pair: CDP
    cặp đường kính liên hợp
    core diameter
    đường kính lõi
    core diameter
    đường kính lõi (cáp)
    core diameter
    đường kính lõi (sợi quang)
    core diameter
    đường kính ruột
    core diameter (ofa fiber)
    đường kính lõi (của cáp)
    core diameter tolerance
    dung hạn đường kính của lõi
    core diameter tolerance
    dung hạn đường kính của nhân
    cutting diameter
    đường kính cắt
    diameter (ofthe bore hole)
    đường kính lỗ khoan
    diameter clearance
    khe hở đường kính
    diameter enlargement
    số gia đường kính
    diameter equalization
    hiệu chỉnh đường kính
    diameter increment
    đường kính phân tử
    diameter of a conic
    đường kính của một conic
    diameter of a quadratic complex
    đường kính của một nhóm bậc hai
    diameter of a set of points
    đường kính của một tập hợp điểm
    diameter of bore hole circle
    đường kính vòng lỗ khoan
    diameter of molecule
    đường kính chỗ hàn lồi
    diameter of projection
    ký hiệu đường kính
    diameter of the grains
    đường kính của hạt
    diameter of the hole
    đường kính lỗ khoan
    diameter of the mouth
    đường kính miệng (lỗ khoan)
    diameter ratio
    tỷ lệ đường kính
    double diameter piston
    pittông hai đường kính
    effective diameter
    đường kính hiệu dụng
    effective diameter
    đường kính trong
    effective diameter
    đường kính trung bình
    effective diameter
    đường kính vòng chia
    effective grain diameter
    đường kính có ích của hạt
    equivalent diameter
    đường kính tương đương
    external diameter
    đường kính ngoài
    Focal length to Diameter of an antenna (F/D)
    tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten)
    gear diameter
    đường kính bánh răng
    inner diameter (ID)
    đường kính trong
    inside diameter
    đường kính lõi
    inside diameter
    đường kính trong
    inside diameter (ID)
    đường kính trong
    intercristal diameter
    đường kính liên mào chậu
    internal diameter
    đường kính trong
    internal diameter
    đường kính trong nhà
    jet diameter
    đường kính vòi phun
    large diameter pile
    cọc đường kính lớn
    major diameter
    đường kính chính của đai ốc
    major diameter
    đường kính đỉnh ren
    mean diameter
    đường kính trung bình
    mentoparietal diameter
    đường kính cằm đỉnh
    minor diameter
    đường kính chân ren
    minor diameter
    đường kính hiệu dụng
    minor diameter
    đường kính phụ
    minor diameter
    đường kính trong
    minor diameter
    đường kính trung bình
    minor diameter
    đường kính vòng chia
    minor diameter error
    sai số đường kính trong
    mode field diameter
    đường kính trường kiểu (dao động)
    nominal (thread) diameter
    đường kính (ren) định mức
    nominal diameter
    đường kính danh định
    nominal diameter
    đường kính danh nghĩa
    nominal diameter
    đường kính định mức
    nominal diameter of pipe
    đường kính danh định của ống dẫn
    nominal diameter of pipeline
    đường kính quy ước của đường ống
    nominal diameter of the hole
    đường kính danh định của lỗ khoan
    nondimensional diameter
    đường kính hụt
    outer diameter
    đường kính ngoài
    outer diameter (OD)
    đường kính ngoài
    outside diameter
    đường kính bên ngoài
    outside diameter
    đường kính ngoài
    Outside Diameter (OD)
    đường kính ngoài
    parietal diameter
    đường kính đỉnh
    peak diameter
    đường kính tối đa
    pipe diameter
    đường kính ống
    pipeline outside diameter
    đường kính ngoài của đường ống
    pitch circle diameter
    đường kính vòng chia
    pitch diameter
    đường kính của vòng chia
    pitch diameter
    đường kính hiệu dụng
    pitch diameter
    đường kính nguyên bản
    pitch diameter
    đường kính trong
    pitch diameter
    đường kính trung bình
    pore diameter
    đường kính lỗ
    principal diameter
    đường kính chính
    reduced diameter
    đường kính giảm
    reference surface centre diameter
    đường kính của bề mặt chuẩn gốc
    rim diameter
    đường kính ngoài
    rim diameter
    đường kính niềng
    rivet shank diameter
    đường kính thân đinh tán
    root diameter
    đường kính vòng chân
    rotor diameter
    đường kính rôto
    screw diameter
    đường kính vít
    semi-diameter
    nửa đường kính
    sieve diameter
    đường kính lỗ sàng
    small diameter well completion
    hoàn tất giếng với đường kính nhỏ
    small-diameter blasthole
    lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ
    standard diameter
    đường kính tiêu chuẩn
    stock diameter
    đường kính dự trữ
    tape hole diameter draft
    dưỡng đo đường kính lỗ
    thread diameter
    đường kính ren
    to locate from outside diameter
    định vị theo đường kính ngoài
    tolerance on the diameter
    dung sai đường kính
    transfinite diameter
    đường kính siêu hạn
    valve diameter
    đường kính đầu xú páp
    wheel diameter
    đường kính bánh xe
    workpiece diameter
    đường kính phôi gia công

    Kinh tế

    đường kính
    inside diameter
    đường kính trong

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường kính

    Địa chất

    đường kính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X