• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực===== ::the wrath of God ::sự phẫn nộ của Chúa ::vessels [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɔ:θ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:32, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /rɔ:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực
    the wrath of God
    sự phẫn nộ của Chúa
    vessels (children) of wrath
    những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt

    Oxford

    N.

    Literary extreme anger. [OE wr‘ththu f. wrath WROTH]

    Tham khảo chung

    • wrath : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X