• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'vaivɜ:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:26, ngày 26 tháng 7 năm 2008

    /'vaivɜ:n/

    Thông dụng

    Cách viết khác wivern

    Như wivern

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also wivern) Heraldry a winged two-legged dragon with abarbed tail. [ME wyver f. OF wivre, guivre f. L vipera: for -ncf. BITTERN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X