• Revision as of 03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác wivern

    Như wivern

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also wivern) Heraldry a winged two-legged dragon with abarbed tail. [ME wyver f. OF wivre, guivre f. L vipera: for -ncf. BITTERN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X