• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Yardage tại CĐ Kinhteđóng góp từ Yardage tại CĐ Kythuat)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´ja:didʒ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ja:didʒ</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Số đo bằng iat=====
    =====Số đo bằng iat=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Dệt may===
    =====chiều dài (tính bằng yat)=====
    =====chiều dài (tính bằng yat)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A number of yards of material etc.=====
    =====A number of yards of material etc.=====

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´ja:didʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số đo bằng iat

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chiều dài (tính bằng yat)

    Oxford

    N.
    A number of yards of material etc.
    A the use of astockyard etc. b payment for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X