• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ & danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes===== ::to answer someone yea ::trả lời ai rằng được ==Từ đ...)
    So với sau →

    08:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ & danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
    to answer someone yea
    trả lời ai rằng được

    Oxford

    Adv. & n.

    Archaic
    Adv.
    Yes.
    Indeed, nay (ready, yeaeager).
    N. the word 'yea'.
    Yea and nay shilly-shally. yeasand nays affirmative and negative votes. [OE gea, ge f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • yea : National Weather Service
    • yea : amsglossary
    • yea : Corporateinformation
    • yea : Chlorine Online
    • yea : Foldoc
    • yea : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X