-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giới hạn chả...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi==========(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giới hạn chảy=====- =====giới hạn chảy=====+ ::[[upper]] [[yield]] [[stress]]::[[upper]] [[yield]] [[stress]]::giới hạn chảy trên::giới hạn chảy trên- =====giới hạn đàn hồi=====+ =====giới hạn đàn hồi=====::[[steel]] [[having]] [[a]] [[high]] [[yield]] [[stress]]::[[steel]] [[having]] [[a]] [[high]] [[yield]] [[stress]]::thép có giới hạn đàn hồi cao::thép có giới hạn đàn hồi cao- =====giới hạn hóa dẻo=====+ =====giới hạn hóa dẻo=====- + =====ứng suất chảy=====- =====ứng suất chảy=====+ ::[[upper]] [[yield]] [[stress]]::[[upper]] [[yield]] [[stress]]::ứng suất chảy trên::ứng suất chảy trên+ ==Cơ - Điện tử==+ ==========+ == Xây dựng==+ =====giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo=====- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yield%20stress yield stress] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yield%20stress yield stress] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ