• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mềm, dẻo, đàn hồi===== =====Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính===== =====(nông nghi...)
    (đóng góp từ Yielding tại CĐ Kythuatđóng góp từ Yielding tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ji:ldiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====độ cân=====
    +
    =====độ cân=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dát được=====
    +
    =====dát được=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cong=====
    +
    =====cong=====
    -
    =====độ chảy=====
    +
    =====độ chảy=====
    ::[[yielding]] [[of]] [[metal]]
    ::[[yielding]] [[of]] [[metal]]
    ::độ chảy của kim loại
    ::độ chảy của kim loại
    -
    =====độ lún=====
    +
    =====độ lún=====
    -
    =====độ võng=====
    +
    =====độ võng=====
    -
    =====mềm=====
    +
    =====mềm=====
    -
    =====oằn=====
    +
    =====oằn=====
    -
    =====sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)=====
    +
    =====sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)=====
    -
    =====sự oằn=====
    +
    =====sự oằn=====
    -
    =====sản lượng=====
    +
    =====sản lượng=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 68: Dòng 66:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yielding yielding] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yielding yielding] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yielding yielding] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yielding yielding] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    07:06, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'ji:ldiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dẻo, đàn hồi
    Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
    (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
    (kỹ thuật) cong, oằn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dát được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cong
    độ chảy
    yielding of metal
    độ chảy của kim loại
    độ lún
    độ võng
    mềm
    oằn
    sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
    sự oằn
    sản lượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pliant, flexile, flexible, pliable, soft, plastic,fictile, elastic, resilient, supple, springy, bouncy, spongy,rubbery: The frame is of a yielding material that gives wayunder pressure.
    Accommodating, docile, submissive, amenable,tractable, compliant, obedient, flexible, acquiescent,agreeable, obliging, manageable, manipulable: He wanted a wifewith a yielding temperament who would tolerate his foibles.

    Oxford

    Adj.

    Compliant, submissive.
    (of a substance) able to bend;not stiff or rigid.
    Yieldingly adv. yieldingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X