• Revision as of 07:06, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'ji:ldiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dẻo, đàn hồi
    Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
    (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
    (kỹ thuật) cong, oằn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dát được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cong
    độ chảy
    yielding of metal
    độ chảy của kim loại
    độ lún
    độ võng
    mềm
    oằn
    sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
    sự oằn
    sản lượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pliant, flexile, flexible, pliable, soft, plastic,fictile, elastic, resilient, supple, springy, bouncy, spongy,rubbery: The frame is of a yielding material that gives wayunder pressure.
    Accommodating, docile, submissive, amenable,tractable, compliant, obedient, flexible, acquiescent,agreeable, obliging, manageable, manipulable: He wanted a wifewith a yielding temperament who would tolerate his foibles.

    Oxford

    Adj.

    Compliant, submissive.
    (of a substance) able to bend;not stiff or rigid.
    Yieldingly adv. yieldingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X